Thời gian hiện tại ở Sítio Gurski, São João do Triunfo, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – São João do Triunfo, Paraná – Sítio Gurski. Đánh bẩy Sítio Gurski mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Gurski mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Gurski, nhiều khách sạn ở Sítio Gurski, dân số ở Sítio Gurski, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Gurski, São João do Triunfo, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
19:11
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Gurski, São João do Triunfo, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:57 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:38 |
Về Sítio Gurski, São João do Triunfo, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -26°23'5" -25.6152 |
Kinh độ | -51°50'59" -50.1502 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 321,551 |
Về São João do Triunfo, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 13,704 |
Tính số lượt xem | 1,718 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,297,432 |
Sân bay gần Sítio Gurski, São João do Triunfo, Paraná, Federative Republic of Brazil
PGZ | Comte Antonio Amilton Beraldo Airport | 59 km 37 ml | |
CWB | Afonso Pena International Airport | 98 km 61 ml | |
JOI | Joinville-Lauro Carneiro de Loyola Airport | 153 km 95 ml | |
NVT | Navegantes Airport | 206 km 128 ml | |
LDB | Londrina Airport | 273 km 170 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 307 km 191 ml |