Thời gian hiện tại ở Ban Houayngèt, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Houayngèt. Đánh bẩy Ban Houayngèt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houayngèt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houayngèt, nhiều khách sạn ở Ban Houayngèt, dân số ở Ban Houayngèt, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houayngèt, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
05:35
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houayngèt, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ban Houayngèt, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°33'0" 19.55 |
Kinh độ | 101°16'55" 101.282 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,495 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 572,978 |
Sân bay gần Ban Houayngèt, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 99 km 61 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 100 km 62 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 168 km 104 ml | |
PRH | Phrae Airport | 197 km 123 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 220 km 137 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 275 km 171 ml |