Thời gian hiện tại ở Ban Houaynèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Houaynèo. Đánh bẩy Ban Houaynèo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houaynèo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houaynèo, nhiều khách sạn ở Ban Houaynèo, dân số ở Ban Houaynèo, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houaynèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
02:28
:05 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houaynèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ban Houaynèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°44'42" 19.7449 |
Kinh độ | 100°46'44" 100.779 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,281 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,175 |
Sân bay gần Ban Houaynèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
CEI | Chiang Rai International Airport | 97 km 60 ml | |
NNT | Nan Airport | 105 km 65 ml | |
THL | Tachilek Airport | 117 km 73 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 146 km 91 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 162 km 101 ml | |
PRH | Phrae Airport | 190 km 118 ml |