Thời gian hiện tại ở Ban Nanongpét, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Nanongpét. Đánh bẩy Ban Nanongpét mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nanongpét mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nanongpét, nhiều khách sạn ở Ban Nanongpét, dân số ở Ban Nanongpét, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nanongpét, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
15:48
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nanongpét, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ban Nanongpét, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°22'12" 18.3701 |
Kinh độ | 101°11'38" 101.194 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,632 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 575,358 |
Sân bay gần Ban Nanongpét, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 65 km 40 ml | |
PRH | Phrae Airport | 115 km 71 ml | |
LOE | Loei Airport | 117 km 73 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 152 km 94 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 198 km 123 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 200 km 124 ml |