Thời gian hiện tại ở Ban Samèt-Noy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Samèt-Noy. Đánh bẩy Ban Samèt-Noy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Samèt-Noy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Samèt-Noy, nhiều khách sạn ở Ban Samèt-Noy, dân số ở Ban Samèt-Noy, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Samèt-Noy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
02:38
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Samèt-Noy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ban Samèt-Noy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°23'2" 19.3838 |
Kinh độ | 101°21'40" 101.361 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,311 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,838 |
Sân bay gần Ban Samèt-Noy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 89 km 55 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 102 km 63 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 186 km 115 ml | |
PRH | Phrae Airport | 189 km 117 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 211 km 131 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 280 km 174 ml |