Thời gian hiện tại ở Ban Hinngôn, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Hinngôn. Đánh bẩy Ban Hinngôn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Hinngôn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Hinngôn, nhiều khách sạn ở Ban Hinngôn, dân số ở Ban Hinngôn, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Hinngôn, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
06:28
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Hinngôn, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ban Hinngôn, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°42'49" 19.7136 |
Kinh độ | 101°9'47" 101.163 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,642 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 575,595 |
Sân bay gần Ban Hinngôn, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 107 km 66 ml | |
NNT | Nan Airport | 109 km 68 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 152 km 94 ml | |
PRH | Phrae Airport | 205 km 127 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 236 km 146 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 255 km 158 ml |