Thời gian hiện tại ở Xiang-Nou, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Xiang-Nou. Đánh bẩy Xiang-Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xiang-Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xiang-Nou, nhiều khách sạn ở Xiang-Nou, dân số ở Xiang-Nou, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Xiang-Nou, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
06:07
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xiang-Nou, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Xiang-Nou, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°36'36" 19.6101 |
Kinh độ | 100°48'36" 100.81 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,435 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 571,605 |
Sân bay gần Xiang-Nou, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 90 km 56 ml | |
CEI | Chiang Rai International Airport | 105 km 65 ml | |
THL | Tachilek Airport | 130 km 81 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 145 km 90 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 174 km 108 ml | |
PRH | Phrae Airport | 177 km 110 ml |