Thời gian hiện tại ở Ban Dokkét, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Dokkét. Đánh bẩy Ban Dokkét mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Dokkét mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Dokkét, nhiều khách sạn ở Ban Dokkét, dân số ở Ban Dokkét, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Dokkét, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
16:43
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Dokkét, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Ban Dokkét, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°47'19" 19.7885 |
Kinh độ | 101°0'43" 101.012 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,539 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 573,618 |
Sân bay gần Ban Dokkét, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 113 km 70 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 121 km 75 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 148 km 92 ml | |
PRH | Phrae Airport | 204 km 127 ml | |
JHG | Xishuangbanna Gasa Airport | 244 km 152 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 253 km 157 ml |