Thời gian hiện tại ở Ban Houaylai-Noy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Houaylai-Noy. Đánh bẩy Ban Houaylai-Noy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houaylai-Noy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houaylai-Noy, nhiều khách sạn ở Ban Houaylai-Noy, dân số ở Ban Houaylai-Noy, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houaylai-Noy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
09:04
:50 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houaylai-Noy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ban Houaylai-Noy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°47'53" 19.798 |
Kinh độ | 101°27'47" 101.463 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,258 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 567,534 |
Sân bay gần Ban Houaylai-Noy, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 74 km 46 ml | |
NNT | Nan Airport | 132 km 82 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 139 km 87 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 207 km 129 ml | |
PRH | Phrae Airport | 231 km 143 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 238 km 148 ml |