Thời gian hiện tại ở Ban Hatkèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Hatkèo. Đánh bẩy Ban Hatkèo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Hatkèo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Hatkèo, nhiều khách sạn ở Ban Hatkèo, dân số ở Ban Hatkèo, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Hatkèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
16:39
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Hatkèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ban Hatkèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°37'57" 19.6324 |
Kinh độ | 101°48'4" 101.801 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,271 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 567,838 |
Sân bay gần Ban Hatkèo, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 48 km 30 ml | |
NNT | Nan Airport | 141 km 88 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 161 km 100 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 168 km 105 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 231 km 144 ml | |
PRH | Phrae Airport | 241 km 150 ml |