Thời gian hiện tại ở Ban Nasôm-Gnai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Nasôm-Gnai. Đánh bẩy Ban Nasôm-Gnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nasôm-Gnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nasôm-Gnai, nhiều khách sạn ở Ban Nasôm-Gnai, dân số ở Ban Nasôm-Gnai, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nasôm-Gnai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
18:48
:40 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nasôm-Gnai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ban Nasôm-Gnai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°1'4" 19.0177 |
Kinh độ | 101°31'8" 101.519 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,681 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 576,178 |
Sân bay gần Ban Nasôm-Gnai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 81 km 50 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 119 km 74 ml | |
PRH | Phrae Airport | 175 km 109 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 197 km 122 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 226 km 140 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 305 km 190 ml |