Thời gian hiện tại ở Ban Houaymouangkhai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Houaymouangkhai. Đánh bẩy Ban Houaymouangkhai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houaymouangkhai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houaymouangkhai, nhiều khách sạn ở Ban Houaymouangkhai, dân số ở Ban Houaymouangkhai, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houaymouangkhai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
19:24
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houaymouangkhai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ban Houaymouangkhai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°11'9" 19.1859 |
Kinh độ | 101°37'26" 101.624 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,300 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,624 |
Sân bay gần Ban Houaymouangkhai, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
LPQ | Luang Prabang International Airport | 97 km 60 ml | |
NNT | Nan Airport | 98 km 61 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 183 km 114 ml | |
PRH | Phrae Airport | 195 km 121 ml | |
LXG | Luang Namtha Airport | 208 km 129 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 283 km 176 ml |