Thời gian hiện tại ở Ban Nonghou, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Nonghou. Đánh bẩy Ban Nonghou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nonghou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nonghou, nhiều khách sạn ở Ban Nonghou, dân số ở Ban Nonghou, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nonghou, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
03:52
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nonghou, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Ban Nonghou, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°57'58" 18.9662 |
Kinh độ | 101°30'11" 101.503 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,785 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 578,005 |
Sân bay gần Ban Nonghou, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 78 km 48 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 125 km 77 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 157 km 98 ml | |
LOE | Loei Airport | 170 km 106 ml | |
PRH | Phrae Airport | 171 km 106 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 199 km 124 ml |