Thời gian hiện tại ở Ban Houayxaykhan, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Houayxaykhan. Đánh bẩy Ban Houayxaykhan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Houayxaykhan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Houayxaykhan, nhiều khách sạn ở Ban Houayxaykhan, dân số ở Ban Houayxaykhan, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Houayxaykhan, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
05:03
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Houayxaykhan, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ban Houayxaykhan, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°14'12" 18.2366 |
Kinh độ | 101°16'16" 101.271 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,283 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,241 |
Sân bay gần Ban Houayxaykhan, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 81 km 50 ml | |
LOE | Loei Airport | 100 km 62 ml | |
PRH | Phrae Airport | 121 km 75 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 140 km 87 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 185 km 115 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 207 km 129 ml |