Thời gian hiện tại ở Nikhôm Hagné, Xiangkhouang, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xiangkhouang – Nikhôm Hagné. Đánh bẩy Nikhôm Hagné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nikhôm Hagné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nikhôm Hagné, nhiều khách sạn ở Nikhôm Hagné, dân số ở Nikhôm Hagné, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Nikhôm Hagné, Xiangkhouang, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
16:45
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nikhôm Hagné, Xiangkhouang, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Nikhôm Hagné, Xiangkhouang, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 19°32'33" 19.5424 |
Kinh độ | 103°21'32" 103.359 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Xiangkhouang, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 37,507 |
Tính số lượt xem | 42,899 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 564,238 |
Sân bay gần Nikhôm Hagné, Xiangkhouang, Lao People’s Democratic Republic
XKH | Xieng Khouang Airport | 27 km 17 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 131 km 82 ml | |
ODY | Oudomxay Airport | 143 km 89 ml | |
DIN | Dien Bien Airport | 208 km 129 ml | |
THD | Bai Thuong Airport | 224 km 139 ml | |
VII | Vinh Airport | 257 km 159 ml |