Thời gian hiện tại ở Bela Vista do Tapiracuí, Tapejara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Tapejara, Paraná – Bela Vista do Tapiracuí. Đánh bẩy Bela Vista do Tapiracuí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bela Vista do Tapiracuí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bela Vista do Tapiracuí, nhiều khách sạn ở Bela Vista do Tapiracuí, dân số ở Bela Vista do Tapiracuí, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Bela Vista do Tapiracuí, Tapejara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
10:36
:58 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bela Vista do Tapiracuí, Tapejara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 07:04 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 17:53 |
Về Bela Vista do Tapiracuí, Tapejara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°24'43" -23.5881 |
Kinh độ | -53°3'37" -52.9397 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 321,444 |
Về Tapejara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 14,600 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,296,619 |
Sân bay gần Bela Vista do Tapiracuí, Tapejara, Paraná, Federative Republic of Brazil
MGF | Regional De Maringa | 105 km 65 ml | |
CAC | Cascavel Airport | 161 km 100 ml | |
LDB | Londrina Airport | 186 km 116 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 225 km 140 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 375 km 233 ml |