Thời gian hiện tại ở Ban Xébanghiang-Tha, Khouèng Savannakhét, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Khouèng Savannakhét – Ban Xébanghiang-Tha. Đánh bẩy Ban Xébanghiang-Tha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Xébanghiang-Tha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Xébanghiang-Tha, nhiều khách sạn ở Ban Xébanghiang-Tha, dân số ở Ban Xébanghiang-Tha, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Xébanghiang-Tha, Khouèng Savannakhét, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
00:04
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Xébanghiang-Tha, Khouèng Savannakhét, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Ban Xébanghiang-Tha, Khouèng Savannakhét, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 16°5'42" 16.0951 |
Kinh độ | 105°23'2" 105.384 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Khouèng Savannakhét, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 769,177 |
Tính số lượt xem | 67,158 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 575,517 |
Sân bay gần Ban Xébanghiang-Tha, Khouèng Savannakhét, Lao People’s Democratic Republic
UBP | Ubon Ratchathani International Airport | 109 km 68 ml | |
PKZ | Pakse Airport | 115 km 71 ml | |
KOP | Nakhon Phanom Airport | 160 km 99 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 190 km 118 ml | |
VDH | Dong Hoi Airport | 204 km 127 ml | |
HUI | Phu Bai International Airport | 250 km 155 ml |