Thời gian hiện tại ở Ban Nônhinhè, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Prefecture – Ban Nônhinhè. Đánh bẩy Ban Nônhinhè mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nônhinhè mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nônhinhè, nhiều khách sạn ở Ban Nônhinhè, dân số ở Ban Nônhinhè, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nônhinhè, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
08:06
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nônhinhè, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Ban Nônhinhè, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°3'47" 18.063 |
Kinh độ | 102°45'36" 102.76 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 698,254 |
Tính số lượt xem | 15,788 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 568,967 |
Sân bay gần Ban Nônhinhè, Vientiane Prefecture, Lao People’s Democratic Republic
VTE | Wattay International Airport | 23 km 14 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 75 km 47 ml | |
LOE | Loei Airport | 128 km 80 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 152 km 94 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 166 km 103 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 213 km 133 ml |