Thời gian hiện tại ở Tamprill, Khouèng Xékong, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Khouèng Xékong – Tamprill. Đánh bẩy Tamprill mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tamprill mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tamprill, nhiều khách sạn ở Tamprill, dân số ở Tamprill, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Tamprill, Khouèng Xékong, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
02:34
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tamprill, Khouèng Xékong, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Tamprill, Khouèng Xékong, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 15°58'0" 15.9667 |
Kinh độ | 106°55'59" 106.933 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Khouèng Xékong, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 83,600 |
Tính số lượt xem | 20,139 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 560,830 |
Sân bay gần Tamprill, Khouèng Xékong, Lao People’s Democratic Republic
HUI | Phu Bai International Airport | 95 km 59 ml | |
DAD | Da Nang International Airport | 136 km 85 ml | |
PKZ | Pakse Airport | 154 km 96 ml | |
VDH | Dong Hoi Airport | 176 km 109 ml | |
VCL | Chu Lai International Airport | 199 km 124 ml | |
PXU | Pleiku Airport | 247 km 153 ml |