Thời gian hiện tại ở Ban Na Nine, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Province – Ban Na Nine. Đánh bẩy Ban Na Nine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Na Nine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Na Nine, nhiều khách sạn ở Ban Na Nine, dân số ở Ban Na Nine, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Na Nine, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
19:31
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Na Nine, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Ban Na Nine, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°27'10" 18.4528 |
Kinh độ | 102°31'48" 102.53 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 388,833 |
Tính số lượt xem | 27,085 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 572,382 |
Sân bay gần Ban Na Nine, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
VTE | Wattay International Airport | 53 km 33 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 121 km 75 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 129 km 80 ml | |
LOE | Loei Airport | 140 km 87 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 165 km 103 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 211 km 131 ml |