Thời gian hiện tại ở Xanakham, Xanakharm, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xanakharm, Vientiane Province – Xanakham. Đánh bẩy Xanakham mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xanakham mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xanakham, nhiều khách sạn ở Xanakham, dân số ở Xanakham, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Xanakham, Xanakharm, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
22:42
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xanakham, Xanakharm, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Xanakham, Xanakharm, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 17°54'47" 17.9131 |
Kinh độ | 101°40'44" 101.679 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 388,833 |
Tính số lượt xem | 26,929 |
Về Xanakharm, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Tính số lượt xem | 67 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 569,365 |
Sân bay gần Xanakham, Xanakharm, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
LOE | Loei Airport | 52 km 32 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 94 km 59 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 130 km 81 ml | |
NNT | Nan Airport | 137 km 85 ml | |
PRH | Phrae Airport | 166 km 103 ml | |
PHS | Phitsanulok Airport | 195 km 121 ml |