Thời gian hiện tại ở Qorqraïyet el Faouqa, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Qorqraïyet el Faouqa. Đánh bẩy Qorqraïyet el Faouqa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qorqraïyet el Faouqa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qorqraïyet el Faouqa, nhiều khách sạn ở Qorqraïyet el Faouqa, dân số ở Qorqraïyet el Faouqa, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Qorqraïyet el Faouqa, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:37
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qorqraïyet el Faouqa, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Qorqraïyet el Faouqa, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°4'29" 34.0747 |
Kinh độ | 35°48'29" 35.8081 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,800 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,006 |
Sân bay gần Qorqraïyet el Faouqa, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 40 km 25 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 98 km 61 ml | |
HTY | Hatay Airport | 258 km 160 ml | |
ADA | Adana Airport | 327 km 203 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 353 km 219 ml |