Thời gian hiện tại ở Meftâh Bou Nsaïr, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Meftâh Bou Nsaïr. Đánh bẩy Meftâh Bou Nsaïr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meftâh Bou Nsaïr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meftâh Bou Nsaïr, nhiều khách sạn ở Meftâh Bou Nsaïr, dân số ở Meftâh Bou Nsaïr, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Meftâh Bou Nsaïr, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:01
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meftâh Bou Nsaïr, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Meftâh Bou Nsaïr, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°4'6" 34.0683 |
Kinh độ | 35°41'13" 35.6869 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,040 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,013 |
Sân bay gần Meftâh Bou Nsaïr, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 32 km 20 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 106 km 66 ml | |
HTY | Hatay Airport | 261 km 162 ml | |
ADA | Adana Airport | 326 km 203 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 359 km 223 ml |