Thời gian hiện tại ở Mazraat ej Jmayel, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Mazraat ej Jmayel. Đánh bẩy Mazraat ej Jmayel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat ej Jmayel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat ej Jmayel, nhiều khách sạn ở Mazraat ej Jmayel, dân số ở Mazraat ej Jmayel, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat ej Jmayel, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:44
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat ej Jmayel, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Mazraat ej Jmayel, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°8'29" 34.1414 |
Kinh độ | 35°40'52" 35.6812 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,191 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,968 |
Sân bay gần Mazraat ej Jmayel, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 39 km 24 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 112 km 69 ml | |
HTY | Hatay Airport | 253 km 157 ml | |
ADA | Adana Airport | 318 km 198 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 351 km 218 ml |