Thời gian hiện tại ở Haï el Baalbakié, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Haï el Baalbakié. Đánh bẩy Haï el Baalbakié mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haï el Baalbakié mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haï el Baalbakié, nhiều khách sạn ở Haï el Baalbakié, dân số ở Haï el Baalbakié, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haï el Baalbakié, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:04
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haï el Baalbakié, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Haï el Baalbakié, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°5'13" 34.0869 |
Kinh độ | 35°39'1" 35.6503 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,076 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,694 |
Sân bay gần Haï el Baalbakié, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 32 km 20 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 110 km 68 ml | |
HTY | Hatay Airport | 260 km 161 ml | |
ADA | Adana Airport | 324 km 201 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 358 km 223 ml |