Thời gian hiện tại ở Hâret Hamzé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Hâret Hamzé. Đánh bẩy Hâret Hamzé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret Hamzé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret Hamzé, nhiều khách sạn ở Hâret Hamzé, dân số ở Hâret Hamzé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret Hamzé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:12
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret Hamzé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Hâret Hamzé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°49'19" 33.8219 |
Kinh độ | 35°39'58" 35.6661 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,192 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 144,739 |
Sân bay gần Hâret Hamzé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 16 km 10 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 91 km 56 ml | |
HFA | Haifa Airport | 127 km 79 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 208 km 129 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 216 km 134 ml |