Thời gian hiện tại ở Ḩārat ash Shaykh, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Ḩārat ash Shaykh. Đánh bẩy Ḩārat ash Shaykh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat ash Shaykh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat ash Shaykh, nhiều khách sạn ở Ḩārat ash Shaykh, dân số ở Ḩārat ash Shaykh, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Ḩārat ash Shaykh, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:40
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat ash Shaykh, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Ḩārat ash Shaykh, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°52'60" 33.8833 |
Kinh độ | 35°34'0" 35.5667 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,208 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 144,790 |
Sân bay gần Ḩārat ash Shaykh, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 9 km 6 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 102 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 129 km 80 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 211 km 131 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 219 km 136 ml |