Thời gian hiện tại ở Hâret er Roûss, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Hâret er Roûss. Đánh bẩy Hâret er Roûss mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret er Roûss mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret er Roûss, nhiều khách sạn ở Hâret er Roûss, dân số ở Hâret er Roûss, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret er Roûss, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:33
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret er Roûss, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Hâret er Roûss, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°44'7" 33.7353 |
Kinh độ | 35°27'22" 35.4561 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,671 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,641 |
Sân bay gần Hâret er Roûss, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 11 km 7 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 104 km 65 ml | |
HFA | Haifa Airport | 110 km 68 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 192 km 119 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 201 km 125 ml |