Thời gian hiện tại ở Hâret er Rouassîyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Hâret er Rouassîyé. Đánh bẩy Hâret er Rouassîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hâret er Rouassîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hâret er Rouassîyé, nhiều khách sạn ở Hâret er Rouassîyé, dân số ở Hâret er Rouassîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Hâret er Rouassîyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:03
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hâret er Rouassîyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Hâret er Rouassîyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°56'43" 33.9453 |
Kinh độ | 35°44'34" 35.7428 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,795 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,990 |
Sân bay gần Hâret er Rouassîyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 27 km 17 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 93 km 58 ml | |
HFA | Haifa Airport | 142 km 88 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 223 km 139 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 231 km 144 ml |