Thời gian hiện tại ở Ḩārat al Kanīsah, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Ḩārat al Kanīsah. Đánh bẩy Ḩārat al Kanīsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat al Kanīsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat al Kanīsah, nhiều khách sạn ở Ḩārat al Kanīsah, dân số ở Ḩārat al Kanīsah, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Ḩārat al Kanīsah, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:37
:19 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat al Kanīsah, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ḩārat al Kanīsah, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°40'0" 33.6667 |
Kinh độ | 35°25'0" 35.4167 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,896 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,207 |
Sân bay gần Ḩārat al Kanīsah, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 19 km 12 ml | |
HFA | Haifa Airport | 101 km 63 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 105 km 66 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 183 km 114 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 192 km 119 ml |