Thời gian hiện tại ở Aïn er Rîhâné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Aïn er Rîhâné. Đánh bẩy Aïn er Rîhâné mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aïn er Rîhâné mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aïn er Rîhâné, nhiều khách sạn ở Aïn er Rîhâné, dân số ở Aïn er Rîhâné, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Aïn er Rîhâné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:10
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aïn er Rîhâné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Aïn er Rîhâné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°57'26" 33.9572 |
Kinh độ | 35°38'42" 35.645 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,318 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 145,255 |
Sân bay gần Aïn er Rîhâné, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 20 km 13 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 101 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 139 km 87 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 221 km 137 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 229 km 142 ml |