Thời gian hiện tại ở Râai es Sâleh, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Râai es Sâleh. Đánh bẩy Râai es Sâleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Râai es Sâleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Râai es Sâleh, nhiều khách sạn ở Râai es Sâleh, dân số ở Râai es Sâleh, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Râai es Sâleh, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:25
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Râai es Sâleh, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Râai es Sâleh, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°49'47" 33.8297 |
Kinh độ | 35°43'56" 35.7322 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,070 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 144,298 |
Sân bay gần Râai es Sâleh, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 22 km 14 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 86 km 53 ml | |
HFA | Haifa Airport | 130 km 81 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 211 km 131 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 219 km 136 ml |