Thời gian hiện tại ở Haret es Saïdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Haret es Saïdé. Đánh bẩy Haret es Saïdé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haret es Saïdé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haret es Saïdé, nhiều khách sạn ở Haret es Saïdé, dân số ở Haret es Saïdé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haret es Saïdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:21
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haret es Saïdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Haret es Saïdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°49'17" 33.8214 |
Kinh độ | 35°35'14" 35.5872 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 56,824 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 147,179 |
Sân bay gần Haret es Saïdé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 9 km 5 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 97 km 60 ml | |
HFA | Haifa Airport | 123 km 77 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 205 km 127 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 213 km 133 ml |