Thời gian hiện tại ở Haret el Feghaliyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Haret el Feghaliyé. Đánh bẩy Haret el Feghaliyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haret el Feghaliyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haret el Feghaliyé, nhiều khách sạn ở Haret el Feghaliyé, dân số ở Haret el Feghaliyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haret el Feghaliyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:23
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haret el Feghaliyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Haret el Feghaliyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°49'6" 33.8183 |
Kinh độ | 35°33'58" 35.5661 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,491 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,200 |
Sân bay gần Haret el Feghaliyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 7 km 4 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 99 km 61 ml | |
HFA | Haifa Airport | 122 km 76 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 204 km 127 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 212 km 132 ml |