Thời gian hiện tại ở Sinaiyet ej Jmaïliyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Sinaiyet ej Jmaïliyé. Đánh bẩy Sinaiyet ej Jmaïliyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinaiyet ej Jmaïliyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinaiyet ej Jmaïliyé, nhiều khách sạn ở Sinaiyet ej Jmaïliyé, dân số ở Sinaiyet ej Jmaïliyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Sinaiyet ej Jmaïliyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:07
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinaiyet ej Jmaïliyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Sinaiyet ej Jmaïliyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°53'31" 33.8919 |
Kinh độ | 35°33'17" 35.5547 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,301 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 151,258 |
Sân bay gần Sinaiyet ej Jmaïliyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 9 km 6 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 104 km 64 ml | |
HFA | Haifa Airport | 129 km 80 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 211 km 131 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 220 km 137 ml |