Thời gian hiện tại ở Junaynat Junbalāţ, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Junaynat Junbalāţ. Đánh bẩy Junaynat Junbalāţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Junaynat Junbalāţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Junaynat Junbalāţ, nhiều khách sạn ở Junaynat Junbalāţ, dân số ở Junaynat Junbalāţ, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Junaynat Junbalāţ, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:16
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Junaynat Junbalāţ, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Junaynat Junbalāţ, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°35'4" 33.5844 |
Kinh độ | 35°24'53" 35.4147 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,369 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,911 |
Sân bay gần Junaynat Junbalāţ, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 28 km 17 ml | |
HFA | Haifa Airport | 93 km 58 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 104 km 64 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 175 km 109 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 183 km 114 ml |