Thời gian hiện tại ở Mazraat Sabrïn, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Mazraat Sabrïn. Đánh bẩy Mazraat Sabrïn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat Sabrïn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat Sabrïn, nhiều khách sạn ở Mazraat Sabrïn, dân số ở Mazraat Sabrïn, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat Sabrïn, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:38
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat Sabrïn, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Mazraat Sabrïn, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°2'21" 34.0393 |
Kinh độ | 35°43'50" 35.7305 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,099 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,761 |
Sân bay gần Mazraat Sabrïn, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 32 km 20 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 101 km 62 ml | |
HTY | Hatay Airport | 263 km 164 ml | |
ADA | Adana Airport | 330 km 205 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 360 km 223 ml |