Thời gian hiện tại ở Mazraat Mhaïbet, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Mazraat Mhaïbet. Đánh bẩy Mazraat Mhaïbet mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat Mhaïbet mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat Mhaïbet, nhiều khách sạn ở Mazraat Mhaïbet, dân số ở Mazraat Mhaïbet, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat Mhaïbet, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:07
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat Mhaïbet, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Mazraat Mhaïbet, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 34°1'18" 34.0216 |
Kinh độ | 35°39'26" 35.6572 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,626 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 152,001 |
Sân bay gần Mazraat Mhaïbet, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 26 km 16 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 104 km 65 ml | |
HTY | Hatay Airport | 267 km 166 ml | |
ADA | Adana Airport | 331 km 206 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 364 km 226 ml |