Thời gian hiện tại ở Mazraat ez Zalloûtîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Sud – Mazraat ez Zalloûtîyé. Đánh bẩy Mazraat ez Zalloûtîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat ez Zalloûtîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat ez Zalloûtîyé, nhiều khách sạn ở Mazraat ez Zalloûtîyé, dân số ở Mazraat ez Zalloûtîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat ez Zalloûtîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:19
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat ez Zalloûtîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Mazraat ez Zalloûtîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Vĩ độ | 33°6'44" 33.1122 |
Kinh độ | 35°14'50" 35.2472 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Dân số | 500,000 |
Tính số lượt xem | 16,451 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 151,983 |
Sân bay gần Mazraat ez Zalloûtîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
HFA | Haifa Airport | 39 km 24 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 83 km 51 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 120 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 122 km 76 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 129 km 80 ml |