Thời gian hiện tại ở Mazraat el Qraïyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Sud – Mazraat el Qraïyé. Đánh bẩy Mazraat el Qraïyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat el Qraïyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat el Qraïyé, nhiều khách sạn ở Mazraat el Qraïyé, dân số ở Mazraat el Qraïyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat el Qraïyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:42
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat el Qraïyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Mazraat el Qraïyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Vĩ độ | 33°25'7" 33.4187 |
Kinh độ | 35°19'44" 35.329 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Dân số | 500,000 |
Tính số lượt xem | 15,853 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,443 |
Sân bay gần Mazraat el Qraïyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 48 km 30 ml | |
HFA | Haifa Airport | 73 km 45 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 110 km 68 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 155 km 96 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 163 km 102 ml |