Thời gian hiện tại ở Es Saksakîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Sud – Es Saksakîyé. Đánh bẩy Es Saksakîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Es Saksakîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Es Saksakîyé, nhiều khách sạn ở Es Saksakîyé, dân số ở Es Saksakîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Es Saksakîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:32
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Es Saksakîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Es Saksakîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Vĩ độ | 33°26'16" 33.4379 |
Kinh độ | 35°17'0" 35.2834 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
Dân số | 500,000 |
Tính số lượt xem | 15,889 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,714 |
Sân bay gần Es Saksakîyé, Mohafazat Liban-Sud, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 47 km 29 ml | |
HFA | Haifa Airport | 73 km 46 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 114 km 71 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 155 km 97 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 164 km 102 ml |