Thời gian hiện tại ở Sîr el Gharbiyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Sîr el Gharbiyé. Đánh bẩy Sîr el Gharbiyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sîr el Gharbiyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sîr el Gharbiyé, nhiều khách sạn ở Sîr el Gharbiyé, dân số ở Sîr el Gharbiyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Sîr el Gharbiyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:13
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sîr el Gharbiyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sîr el Gharbiyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°19'13" 33.3204 |
Kinh độ | 35°21'48" 35.3632 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,554 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,619 |
Sân bay gần Sîr el Gharbiyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 58 km 36 ml | |
HFA | Haifa Airport | 64 km 40 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 107 km 67 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 146 km 90 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 154 km 96 ml |