Thời gian hiện tại ở Qaaqaïet ej Jisr, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Qaaqaïet ej Jisr. Đánh bẩy Qaaqaïet ej Jisr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaaqaïet ej Jisr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaaqaïet ej Jisr, nhiều khách sạn ở Qaaqaïet ej Jisr, dân số ở Qaaqaïet ej Jisr, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Qaaqaïet ej Jisr, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:15
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaaqaïet ej Jisr, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Qaaqaïet ej Jisr, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°19'33" 33.3259 |
Kinh độ | 35°25'28" 35.4245 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,217 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,710 |
Sân bay gần Qaaqaïet ej Jisr, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 56 km 35 ml | |
HFA | Haifa Airport | 67 km 42 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 102 km 63 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 148 km 92 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 156 km 97 ml |