Thời gian hiện tại ở Mazraat el Hamra, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Mazraat el Hamra. Đánh bẩy Mazraat el Hamra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat el Hamra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat el Hamra, nhiều khách sạn ở Mazraat el Hamra, dân số ở Mazraat el Hamra, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat el Hamra, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:56
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat el Hamra, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Mazraat el Hamra, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°19'29" 33.3246 |
Kinh độ | 35°29'37" 35.4935 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,214 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,692 |
Sân bay gần Mazraat el Hamra, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 56 km 35 ml | |
HFA | Haifa Airport | 71 km 44 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 95 km 59 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 151 km 94 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 158 km 98 ml |