Thời gian hiện tại ở Haret el Mghayer, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Haret el Mghayer. Đánh bẩy Haret el Mghayer mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haret el Mghayer mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haret el Mghayer, nhiều khách sạn ở Haret el Mghayer, dân số ở Haret el Mghayer, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haret el Mghayer, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:09
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haret el Mghayer, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Haret el Mghayer, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°7'6" 33.1183 |
Kinh độ | 35°25'41" 35.4281 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,219 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,723 |
Sân bay gần Haret el Mghayer, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
HFA | Haifa Airport | 50 km 31 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 79 km 49 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 106 km 66 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 128 km 79 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 135 km 84 ml |