Thời gian hiện tại ở Ech Charqîyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Ech Charqîyé. Đánh bẩy Ech Charqîyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ech Charqîyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ech Charqîyé, nhiều khách sạn ở Ech Charqîyé, dân số ở Ech Charqîyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Ech Charqîyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:11
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ech Charqîyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ech Charqîyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°23'59" 33.3997 |
Kinh độ | 35°25'5" 35.4181 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,190 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,405 |
Sân bay gần Ech Charqîyé, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 48 km 30 ml | |
HFA | Haifa Airport | 74 km 46 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 102 km 63 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 156 km 97 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 164 km 102 ml |