Thời gian hiện tại ở Sadr el Massaouil, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Sadr el Massaouil. Đánh bẩy Sadr el Massaouil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sadr el Massaouil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sadr el Massaouil, nhiều khách sạn ở Sadr el Massaouil, dân số ở Sadr el Massaouil, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Sadr el Massaouil, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:48
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sadr el Massaouil, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Sadr el Massaouil, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°5'15" 33.0875 |
Kinh độ | 35°25'35" 35.4264 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,210 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,645 |
Sân bay gần Sadr el Massaouil, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
HFA | Haifa Airport | 47 km 29 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 82 km 51 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 107 km 67 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 125 km 77 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 132 km 82 ml |