Thời gian hiện tại ở Râs Nhâch, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Râs Nhâch. Đánh bẩy Râs Nhâch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Râs Nhâch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Râs Nhâch, nhiều khách sạn ở Râs Nhâch, dân số ở Râs Nhâch, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Râs Nhâch, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:13
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Râs Nhâch, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Râs Nhâch, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°17'5" 34.2847 |
Kinh độ | 35°43'4" 35.7178 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,934 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,644 |
Sân bay gần Râs Nhâch, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 55 km 34 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 122 km 76 ml | |
HTY | Hatay Airport | 237 km 147 ml | |
ADA | Adana Airport | 303 km 188 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 336 km 209 ml |