Thời gian hiện tại ở Mazraat Hannoûch, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Mazraat Hannoûch. Đánh bẩy Mazraat Hannoûch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazraat Hannoûch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazraat Hannoûch, nhiều khách sạn ở Mazraat Hannoûch, dân số ở Mazraat Hannoûch, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mazraat Hannoûch, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:28
:44 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazraat Hannoûch, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Mazraat Hannoûch, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°18'3" 34.3008 |
Kinh độ | 35°40'35" 35.6764 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,197 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,470 |
Sân bay gần Mazraat Hannoûch, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 55 km 34 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 126 km 78 ml | |
HTY | Hatay Airport | 236 km 147 ml | |
ADA | Adana Airport | 301 km 187 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 336 km 209 ml |