Thời gian hiện tại ở Mrâh es Sraïj, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Mrâh es Sraïj. Đánh bẩy Mrâh es Sraïj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh es Sraïj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh es Sraïj, nhiều khách sạn ở Mrâh es Sraïj, dân số ở Mrâh es Sraïj, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh es Sraïj, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:08
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh es Sraïj, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Mrâh es Sraïj, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°25'14" 34.4206 |
Kinh độ | 35°59'41" 35.9947 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,034 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,184 |
Sân bay gần Mrâh es Sraïj, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 81 km 50 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 122 km 76 ml | |
HTY | Hatay Airport | 218 km 135 ml | |
ADA | Adana Airport | 292 km 182 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 311 km 193 ml |